Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hémostatique


[hémostatique]
tính từ
(y học) cầm máu
Bandage hémostatique
băng cầm máu
Médicament hémostatique
thuốc cầm máu
danh từ giống đực
(y học) thuốc cầm máu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.