|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
héberger
![](img/dict/02C013DD.png) | [héberger] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho trú, cho tạm trú | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Héberger des touristes | | cho khách du lịch tạm trú | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pouvez-vous nous héberger pour la nuit ? | | ông có thể cho chúng tôi trú đêm được không? | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đón tiếp, tiếp đón | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir l'honneur d'héberger quelqu'un | | có vinh dự đón tiếp ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Héberger des réfugiés | | tiếp đón những người lánh nạn |
|
|
|
|