Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hère


[hère]
danh từ giống đực
hươu non chưa bói sừng (từ sáu tháng đến một năm tuổi)
người cùng khổ (pauvre hère)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.