|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hâter
| [hâter] | | ngoại động từ | | | đẩy nhanh, làm cho đến sớm | | | Hâter la vieillesse | | làm cho cái già đến sớm hơn | | | thúc mạnh, giục gấp | | | Hâter la marche de quelqu'un | | thúc ai đi nhanh | | | Hâter le pas | | rảo bước | | phản nghĩa Ajourner, attendre. Différer, freiner, ralentir, remettre. Retarder, temporiser, traîner |
|
|
|
|