|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
guinder
| [guinder] | | ngoại động từ | | | (hàng hải) dựng lên (cột buồm) | | | (kỹ thuật) trục lên, cẩu lên | | | (nghĩa bóng) làm cho có vẻ trịnh trọng | | | Guinder son allure | | làm cho dáng đi có vẻ trịnh trọng | | phản nghĩa Abaisser, laisser (aller) |
|
|
|
|