|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
guerroyer
![](img/dict/02C013DD.png) | [guerroyer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh nhau, giao chiến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) đấu tranh chống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Guerroyer contre les abus | | đấu tranh chống thói lạm dụng | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) đánh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Guerroyer son vassal | | đánh nước chư hầu |
|
|
|
|