Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
guérissable


[guérissable]
tính từ
chữa khỏi được, khỏi được
Blessé guérissable
vết thương chữa khỏi được
phản nghĩa Incurable, inguérissable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.