grossièreté
 | [grossièreté] |  | danh từ giống cái | | |  | tính thô | | |  | Grossièreté d'une étoffe | | | tính thô của vải | | |  | sự thô tục, sự thô bạo, sự thô bỉ | | |  | lời nói thô tục; cử chỉ thô tục | | |  | Dire des grossièretés | | | nói những lời thô tục |  | phản nghĩa Finesse. Délicatesse. Politesse, civilité. Attention, égard. Bienséance, correction, distinction |
|
|