Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grosserie


[grosserie]
danh từ giống cái
bát đĩa (bằng) bạc
(từ cũ; nghĩa cũ) sự bán buôn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.