![](img/dict/02C013DD.png) | [gros] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | to, lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une grosse pierre |
| tảng đá to |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme gros |
| một người to lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gros bétail |
| gia súc lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un gros orage |
| cơn bão lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Grosse poitrine |
| ngực lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une grosse vague |
| sóng lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Grosse somme |
| số tiền lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un gros bourgeois |
| nhà tư sản lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Subir de très grosses pertes |
| chịu những mất mát quá lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Décision grosse de conséquences |
| quyết định có nhiều hậu quả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Grosse fièvre |
| cơn sốt dữ dội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Grosse erreur |
| lỗi lầm nghiêm trọng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mập mạp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle est trop grosse, elle voudrait maigrir |
| cô ta quá mập, cô ta muốn ốm bớt đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Grosse figure |
| mặt đầy đặn, mập mạp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir de grosses joues |
| má phúng phính |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhiều, hơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un gros kilo |
| hơn một kí-lô |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un gros quart d'heure |
| hơn mười lăm phút |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sưng, phồng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir les yeux gros |
| sưng mắt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thai, có chửa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | femme grosse |
| người đàn bà có thai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une vache grosse |
| con bò cái có chửa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thô, dày |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gros drap |
| dạ thô |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Grosses lèvres |
| môi dày |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fruit à grosse peau |
| trái cây vỏ dày |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (màu sắc) đậm nét |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un gros bleu |
| màu xanh đậm nét |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la grosse tête |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự phụ, kiêu kỳ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le cœur gros |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đau buồn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir les yeux plus gros que le ventre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | no cái bụng đói con mắt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | battre la grosse caisse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khua chiêng gõ mõ, quảng cáo rùm beng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ciel gros d'orages |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trời sắp có bão |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire le gros dos |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm bộ làm tịch |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire les gros yeux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trợn mắt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | gros bonnet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) người có chức vụ cao, quan to |
| ![](img/dict/809C2811.png) | gros cul |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) thuốc lá lính |
| ![](img/dict/809C2811.png) | gros lot |
| ![](img/dict/633CF640.png) | số trúng độc đắc; món lợi lớn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | gros mot |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lời thô tục |
| ![](img/dict/809C2811.png) | gros sel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chuyện dí dỏm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | gros temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) trời dông bão |
| ![](img/dict/809C2811.png) | grosse mer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | biển động |
| ![](img/dict/809C2811.png) | grosses vérités |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chân lý không thể cãi được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | grosse voix |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiếng to; giọng nạt nộ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer gros jeu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh bạc to |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm ăn lớn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le gros intestin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ruột già |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les grosses dents |
| ![](img/dict/633CF640.png) | răng hàm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les gros poissons mangent les petits |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cá lớn nuốt cá bé |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rendre une femme grosse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho người đàn bà có chửa |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Fin, petit. Maigre. Faible, délicat. Recherché |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | to; nhiều |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gagner gros |
| được nhiều |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouer gros |
| đánh to |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ecrire gros |
| viết chữ to |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en avoir gros sur le cœur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | buồn rầu, bực tức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en gros |
| ![](img/dict/633CF640.png) | to, nhiều |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói chung, nói bao quát, không đi sâu vào chi tiết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | gros comme le bras |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) nhiều lắm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ll y a gros à parier que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem parier |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người to lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un bon gros |
| một người to lớn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người có của; người quyền thế |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần lớn, bộ phận trọng yếu, phần chính; lúc mạnh nhất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le gros de l'assemblée |
| phần lớn hội nghị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le gros d'un travail |
| phần chính của công việc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Au gros de l'hiver |
| vào giữa mùa đông |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bán buôn, sự buôn cất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Commerçant en gros |
| người buôn cất, người bán buôn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la pêche au gros |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự đánh bắt cá lớn (không bắt cá nhỏ) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Détail |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lụa to cát |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành mỏ) cục than to |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mon gros |
| ![](img/dict/633CF640.png) | con cưng của tôi; cháu cưng của tôi; ông bạn thân của tôi... (tiếng âu yếm) |