 | [griser] |
 | ngoại động từ |
| |  | làm chếnh choáng, làm ngây ngất, làm say sưa |
| |  | Le vin l'a grisé |
| | rượu đã làm anh ta chếnh choáng |
| |  | Odeur qui grise |
| | mùi làm ngây ngất |
| |  | Se laisser griser de flatteries |
| | ngây ngất vì những lời nịnh nọt |
| |  | Se laisser griser par le succès |
| | say sưa với thành công |