|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gravité
![](img/dict/02C013DD.png) | [gravité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính nghiêm trang, tính trịnh trọng, vẻ nghiêm trang, dáng nghiêm trang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La gravité du ton | | vẻ nghiêm trang của giọng nói | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính nghiêm trọng, tính trầm trọng, tính nặng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gravité d'une faute | | tính nghiêm trọng của lỗi lầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gravité d'une maladie | | tính trầm trọng của bệnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un accident sans gravité | | tai nạn không nghiêm trọng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Gaieté, légèreté. Bénignité | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý học) trọng lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Centre de gravité | | trọng tâm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Triage par gravité | | (đường sắt) sự dồn toa theo trọng lực |
|
|
|
|