|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gratte
 | [gratte] |  | danh từ giống cái | |  | (hàng hải, (nông nghiệp)) cái nạo | |  | (thân mật) của kiếm chác, của bớt xén, vải ăn bớt, nguyên vật liệu ăn bớt | |  | (tiếng lóng, biệt ngữ) ghẻ | |  | (thân mật) điều lặp lại, điệu lặp lại |
|
|
|
|