grappiller
 | [grappiller] |  | nội động từ | | |  | mót nho (sau ngày mùa) | | |  | (thân mật) kiếm chác, bớt xén |  | ngoại động từ | | |  | thu nhặt, nhặt nhạnh | | |  | Grappiller du raisin | | | thu nhặt nho | | |  | Grappiller des nouvelles | | | nhặt nhạnh tin tức | | |  | kiếm chác, bớt xén | | |  | Grappiller quelques sous | | | bớt xén một vài xu |
|
|