|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grêle
| [grêle] | | tính từ | | | mảnh, mảnh khảnh | | | Jambes grêles | | chân mảnh khảnh | | | lanh lảnh | | | Voix grêle | | giọng lanh lảnh | | | intestin grêle | | | (giải phẫu) học ruột non | | phản nghĩa Epais, fort | | danh từ giống cái | | | mưa đá | | | (nghĩa bóng) trận, loạt, tràng | | | Une grêle d'injures | | một tràng chửi rủa | | | comme la grêle | | | tới tấp |
|
|
|
|