Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grêle


[grêle]
tính từ
mảnh, mảnh khảnh
Jambes grêles
chân mảnh khảnh
lanh lảnh
Voix grêle
giọng lanh lảnh
intestin grêle
(giải phẫu) học ruột non
phản nghĩa Epais, fort
danh từ giống cái
mưa đá
(nghĩa bóng) trận, loạt, tràng
Une grêle d'injures
một tràng chửi rủa
comme la grêle
tới tấp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.