grève
 | [grève] |  | danh từ giống cái | | |  | bãi cát sỏi (ở bờ biển, bờ sông) | | |  | cuộc bãi công, cuộc đình công, cuộc bãi thị; cuộc bãi khoá | | |  | Grève générale | | | cuộc tổng bãi công | | |  | Grève de la faim | | | cuộc tuyệt thực | | |  | Syndicat qui lance un ordre de grève | | | công đoàn ra lệnh bãi công | | |  | Faire la grève | | | bãi công, đình công |
|
|