|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grève
![](img/dict/02C013DD.png) | [grève] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bãi cát sỏi (ở bờ biển, bờ sông) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc bãi công, cuộc đình công, cuộc bãi thị; cuộc bãi khoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Grève générale | | cuộc tổng bãi công | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Grève de la faim | | cuộc tuyệt thực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Syndicat qui lance un ordre de grève | | công đoàn ra lệnh bãi công | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire la grève | | bãi công, đình công |
|
|
|
|