gouverneur
 | [gouverneur] |  | danh từ giống đực | | |  | thống đốc, tổng đốc, thủ hiến | | |  | Gouverneur d'une province | | | viên tổng đốc một tỉnh | | |  | Gouverneur d'une colonie | | | thống đốc một thuộc địa | | |  | Gouverneur de la Banque de France | | | thống đốc Ngân hàng Pháp Quốc | | |  | (sử học) tổng trấn | | |  | (sử học) sư phó, thái sư | | |  | gouverneur général | | |  | viên toàn quyền | | |  | gouverneur militaire | | |  | tư lệnh quân khu |
|
|