Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gourmandise


[gourmandise]
danh từ giống cái
thói tham ăn
phản nghĩa Frugalité, sobriété
(số nhiều) món ăn ngon; quà bánh
Les enfants aiment les gourmandises
trẻ con thích quà bánh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.