gourde
 | [gourde] |  | tính từ giống cái | | |  | xem gourd |  | danh từ giống cái | | |  | quả bầu (thuộc họ bầu bí) | | |  | bầu (để đựng nước, làm bằng vỏ quả bầu khô) | | |  | Prendre une gourde d'eau | | | lấy một bầu rượu | | |  | bình, bầu (thường có bọc ngoài) | | |  | đồng guốc (tiền Ha-i-ti) | | |  | (thân mật) người ngu ngốc, người vụng về | | |  | Il est une gourde | | | hắn là một người ngu ngốc |
|
|