|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gourd
 | [gourd] |  | tính từ | | |  | rét cóng | | |  | Avoir les mains gourdes | | | tay rét cóng | | |  | ngốc nghếch | | |  | Elle a l' air gourde | | | cô ta có vẻ ngốc nghếch | | |  | (nghĩa bóng) gò bó, không thoải mái | | |  | Se sentir gourd | | | cảm thấy không thoải mái, khó ở |  | phản nghĩa Dégourdi |
|
|
|
|