|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gothique
| [gothique] | | tính từ | | | gôtic | | | Architecture gothique | | kiến trúc gôtic | | | Ecriture gothique | | chữ viết gôtic | | | (từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc) trung đại; cổ hủ | | danh từ giống cái | | | chữ viết gôtic | | danh từ giống đực | | | như gotique |
|
|
|
|