|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gorger
| [gorger] | | ngoại động từ | | | nhét cho ăn, nhồi | | | Gorger des volailles | | nhồi gà vịt | | | Gorger quelqu'un de viande | | (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (nhét) cho ai ăn nhiều thịt | | | (nghĩa bóng) cho nhiều, cho đầy ngập | | | Gorger de biens | | cho nhiều của cải | | | Une terre gorgée d'eau | | mảnh đất (được tưới) nhiều nước | | phản nghĩa Priver, vider | | | chien bien gorgé | | | (săn bắn) chó sủa to |
|
|
|
|