glacial
 | [glacial] |  | tính từ | | |  | lạnh buốt, băng giá | | |  | Vent glacial | | | gió lạnh buốt | | |  | Zone glaciale | | | đới băng giá | | |  | lạnh lùng, lạnh lẽo | | |  | Un accueil glacial | | | cuộc đón tiếp lạnh lẽo | | |  | Un homme glacial | | | một người lạnh lùng | | |  | (hoá học) băng | | |  | Acide acétique glacial | | | axit axetic băng |  | phản nghĩa Ardent, brûlant, chaud; accueillant, chaleureux, enthousiaste, sensible |
|
|