Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
glabre


[glabre]
tính từ
nhẵn, nhẵn nhụi
Feuille glabre
(thực vật học) lá nhẵn
Figure glabre
mặt nhẵn nhụi
phản nghĩa Barbu, cotonneux, duveté, duveteux. Poilu, velouté



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.