|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
giron
 | [giron] |  | danh từ giống đực | | |  | lòng | | |  | La petite blottie dans le giron maternel | | | đứa bé nép trong lòng mẹ | | |  | mặt bậc thang | | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) vạt áo | | |  | rentrer dans le giron de | | |  | trở về trong tập thể của (một đảng, một hội mà trước đây đã rời bỏ ra đi) |
|
|
|
|