Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gilet


[gilet]
danh từ giống đực
(áo) gi-lê
Poche de gilet
túi áo gi-lê
venir pleurer dans le gilet de qqn
than khóc, than phiền với ai (muốn được an ủi)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.