Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
genre


[genre]
danh từ giống đực
(sinh vật học; sinh lý học) chi
Les espèces d'un même genre
các loài trong cùng một chi
loại, thứ, kiểu; lối
Marchandises de tout genre
hàng đủ loại
Vêtements d'un nouveau genre
quần áo kiểu mới
Genre de vie
lối sống
thể loại
Les genres littéraires
các thể loại văn học
(ngôn ngữ học) giống
Genre masculin
giống đực
Genre féminin
giống cái
avoir bon genre
ưu tú, lỗi lạc
ce n'est pas mon genre
tôi không thích thế
du même genre
cùng một thứ, cùng một loại
faire du genre
(thân mật) làm bộ kiểu cách
le genre humain
loài người, nhân loại
peinture de genre
tranh sinh hoạt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.