|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gauche
![](img/dict/02C013DD.png) | [gauche] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trái, tả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Oeil gauche | | mắt trái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Main gauche | | tay trái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aile gauche d'une armée | | cánh tả của một đạo quân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vênh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Planche gauche | | tấm ván vênh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) ghềnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quadrilatère gauche | | hình bốn cạnh ghềnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vụng về, lóng cóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme gauche | | người vụng về | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des gestes gauches | | những cử chỉ vụng về | | ![](img/dict/809C2811.png) | à main gauche | | ![](img/dict/633CF640.png) | phía bên trái | | ![](img/dict/809C2811.png) | être né du côté gauche | | ![](img/dict/633CF640.png) | được sinh ra ngoài giá thú | | ![](img/dict/809C2811.png) | mariage de la main gauche | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự lấy nhau không cưới xin | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) cuộc hôn nhân không cân xứng (quí phái lấy thường dân) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Droit. Plan. Habile, adroit. | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bên trái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | S'asseoir à la gauche de quelqu'un | | ngồi bên trái ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | A ma gauche | | phía bên trái tôi đây | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (chính) cánh tả, phái tả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les partis de gauche | | các đảng thuộc cánh tả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Extrême gauche | | cực tả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voter à gauche | | bầu cho cánh tả | | ![](img/dict/809C2811.png) | à droite et à gauche | | ![](img/dict/633CF640.png) | tứ phía | | ![](img/dict/809C2811.png) | à gauche | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở bên trái; về bên trái | | ![](img/dict/809C2811.png) | jusqu'à la gauche | | ![](img/dict/633CF640.png) | đến cùng; đến mức | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre de l'argent à gauche | | ![](img/dict/633CF640.png) | cất giấu tiền dành dụm | | ![](img/dict/809C2811.png) | passer l'arme à gauche | | ![](img/dict/633CF640.png) | chết | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Droite |
|
|
|
|