Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gargouiller


[gargouiller]
nội động từ
òng ọc, ùng ục
L'eau gargouille dans les gouttières
nước òng ọc trong ống máng
L'estomac lui gargouille
bụng anh ta sôi ùng ục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.