|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gardien
![](img/dict/02C013DD.png) | [gardien] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người giữ, người canh giữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gardien de prison | | người canh giữ nhà lao, giám thị trại giam | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gardien de but | | (thể dục thể thao) thủ thành, thủ môn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người chăn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gardien de bestiaux | | người chăn súc vật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) người gìn giữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gardien des traditions | | người gìn giữ truyền thống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục, thể thao) thủ thành, thủ môn | | ![](img/dict/809C2811.png) | gardiens de la paix | | ![](img/dict/633CF640.png) | cảnh sát (ở Pari) | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Ange gardien) thần bản mệnh |
|
|
|
|