Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
garantie


[garantie]
danh từ giống cái
sự bảo đảm, sự bảo hành
Vente avec garantie
bán có bảo hành
Garantie d'un an
bảo hành một năm
Appareil qui n'est plus sous garantie
máy không còn trong thời gian bảo hành (hết thời gian bảo hành)
Donner sa garantie à qqn
bảo đảm với ai
điều bảo đảm, cái bảo đảm
Des garanties pour l'avenir
những (điều) bảo đảm cho tương lai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.