|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gambette
| [gambette] | | danh từ giống cái | | | cẳng chân | | | Elle a de belles gambettes | | cẳng chân của cô ấy rất đẹp | | | (động vật học) chim choắt chân đỏ | | | jouer des gambettes; se tirer des gambettes | | | (thông tục) chạy trốn, chuồn | | | tricoter des gambettes | | | nhảy nhót, khiêu vũ |
|
|
|
|