Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gambette


[gambette]
danh từ giống cái
cẳng chân
Elle a de belles gambettes
cẳng chân của cô ấy rất đẹp
(động vật học) chim choắt chân đỏ
jouer des gambettes; se tirer des gambettes
(thông tục) chạy trốn, chuồn
tricoter des gambettes
nhảy nhót, khiêu vũ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.