|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
galoper
| [galoper] | | nội động từ | | | phi nước đại | | | (thân mật) chạy nhanh; hoạt động mạnh | | | Les gamins galopaient derrière lui | | tụi trẻ chạy nhanh sau anh ta | | | Son imagination galope | | trí tưởng tượng của anh ta hoạt động mạnh | | | cầu, chuộng | | | Je ne galope pas après le vin | | tôi không chuộng rượu nào | | ngoại động từ | | | cho (ngựa) phi nước đại | | | (thân mật) thúc ép | | | Le besoin le galope | | nhu cầu thúc ép nó |
|
|
|
|