 | [galoper] |
 | nội động từ |
| |  | phi nước đại |
| |  | (thân mật) chạy nhanh; hoạt động mạnh |
| |  | Les gamins galopaient derrière lui |
| | tụi trẻ chạy nhanh sau anh ta |
| |  | Son imagination galope |
| | trí tưởng tượng của anh ta hoạt động mạnh |
| |  | cầu, chuộng |
| |  | Je ne galope pas après le vin |
| | tôi không chuộng rượu nào |
 | ngoại động từ |
| |  | cho (ngựa) phi nước đại |
| |  | (thân mật) thúc ép |
| |  | Le besoin le galope |
| | nhu cầu thúc ép nó |