galon
 | [galon] |  | danh từ giống đực | | |  | dải trang sức (bằng lụa, bạc, vàng) | | |  | (quân sự) lon, quân hàm | | |  | Galon de capitaine | | | lon đại úy | | |  | Porter des galons à l'épaule | | | đeo quân hàm trên vai | | |  | gagner ses galons; prendre du galon | | |  | được thăng cấp; lên lon; được đề bạt | | |  | vieux galons | | |  | đồ cũ, đồ bỏ | | |  | ý kiến nhàm |
|
|