Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
galiléen


[galiléen]
tính từ
(thuộc) xứ Ga-li-lê
(thuộc) học thuyết Ga-li-lê
le Galiléen
chúa Giê-xu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.