 | [galant] |
 | tính từ |
| |  | lịch sự với phụ nữ; ga-lăng |
| |  | Se montrer galant |
| | tỏ ra lịch sự với phụ nữ |
| |  | duyên dáng, tình tứ; yêu đương |
| |  | Propos galant |
| | lời nói tình tứ |
| |  | Expérience galante |
| | kinh nghiệm yêu đương |
 | phản nghĩa Froid, lourdaud; goujat, impoli, mufle |
| |  | femme galante |
| |  | phụ nữ lẳng lơ |
| |  | galant homme |
| |  | (từ cũ; nghĩa cũ) người phong nhã |
| |  | style galant |
| |  | (âm nhạc) phong cách uyển chuyển |
 | danh từ giống đực |
| |  | (từ cũ; nghĩa cũ) tình nhân, người tình |
| |  | (từ cũ; nghĩa cũ) người khôn khéo, người giảo hoạt |
| |  | vert galant |
| |  | chàng trai phong tình; ông già lẳng lơ |