|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gai
![](img/dict/02C013DD.png) | [gai] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vui, vui vẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un caractère gai et facile | | tính vui và dễ dãi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une conversation gaie | | cuộc nói chuyện vui vẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une chanson gaie | | bài hát vui | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tươi vui | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des couleurs faies | | màu sắc rực rỡ, tươi vui | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Triste. Ennuyeux, sérieux, sombre. Attristant, désolant, décourageant | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) hơi say | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) phóng túng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir de gais propos | | nói những câu chuyện phóng túng |
|
|
|
|