|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
générateur
![](img/dict/02C013DD.png) | [générateur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sinh, phát sinh, sinh sản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne génératrice | | (toán học) đường sinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Organes générateurs | | (sinh vật học; sinh lý học) cơ quan sinh sản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Assise génératrice | | (thực vật học) tầng phát sinh | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) máy tạo, máy phát; lò sinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Générateur de vapeur | | lò hơi |
|
|
|
|