|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
généraliser
| [généraliser] | | ngoại động từ | | | phổ cập; mở rộng; làm lan rộng | | | Généraliser une méthode | | phổ cập một phương pháp | | | Crise généralisée | | cuộc khủng hoảng lan rộng | | phản nghĩa Limiter, localiser, restreindre. Distinguer, individualiser, spécialiser,, spécifier |
|
|
|
|