Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gémissement


[gémissement]
danh từ giống đực
tiếng rên, tiếng rên rỉ; tiếng rên siết
Gémissement de douleur
tiếng rên rỉ vì đau
tiếng sít, tiếng rì rầm
Le gémissement des flots
tiếng sóng rì rầm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.