|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gélule
 | [gélule] |  | danh từ giống cái | |  | (dược học) viên nhộng | |  | Médicament en gélule | | thuốc hình viên nhộng | |  | thuốc viên nhộng | |  | Prendre deux gélules matin et soir | | uống hai viên thuốc nhộng vào buổi sáng và buổi tối |
|
|
|
|