![](img/dict/02C013DD.png) | [géant] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khổng lồ, kếch xù |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un paquet géant |
| một gói khổng lồ, một gói kếch xù |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Petit |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người khổng lồ; vật khổng lồ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Combat entre les géants |
| cuộc chiến giữa những người khổng lồ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'éléphant, le géant des animaux |
| voi, con vật khổng lồ trong các loài thú |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à pas de géant |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi những bước khổng lồ, rất nhanh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les géants de la route |
| ![](img/dict/633CF640.png) | những tay đua xe đạp vô địch |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les géants de l'industrie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | những siêu cường quốc về công nghiệp |