|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gâteau
 | [gâteau] |  | danh từ giống đực | | |  | bánh ngọt | | |  | Servir des gâteaux au dessert | | | dọn bánh ngọt ăn tráng miệng | | |  | bánh (vật hình bánh) | | |  | Gâteau de marc d'arachide | | | bánh khô dầu lạc | | |  | tầng ong | | |  | avoir part au gâteau | | |  | (thân mật) được hưởng phần chia lãi (trong việc gì) | | |  | c'est du gâteau ! | | |  | (thân mật) thích quá! | | |  | dễ ợt! | | |  | gâteau d'anniversaire | | |  | bánh sinh nhật | | |  | partager le gâteau | | |  | (thường xấu) chia lãi |
|
|
|
|