|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gâcher
![](img/dict/02C013DD.png) | [gâcher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (xây dựng) trộn, nhào (vừa, thạch cao...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) làm ẩu, bôi bác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gâcher un travail | | làm ẩu một công việc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) lãng phí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gâcher son argent | | lãng phí tiền bạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gâcher son talent | | lãng phí tài năng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une vie gâchée | | một cuộc sống lãng phí | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) làm hỏng, phá rối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il nous gâche le plaisir | | nó làm hỏng cuộc vui của chúng tôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | gâcher le métier | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhận tiền công rẻ mạt | | ![](img/dict/809C2811.png) | gâcher sa jeunesse | | ![](img/dict/633CF640.png) | bỏ phí tuổi xuân |
|
|
|
|