|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
funiculaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [funiculaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (dùng) cáp kéo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chemin de fer funiculaire | | đường sắt cáp kéo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) (thuộc) thừng tinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Artère funiculaire | | động mạch thừng tinh | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đường sắt cáp kéo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) phương tiện vận chuyển cáp kéo |
|
|
|
|