Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fulguration


[fulguration]
danh từ giống cái
chớp sáng
(nghĩa bóng) tia loé
Fulguration qui traverse l'esprit
tia loé thoáng qua trí óc
sự bị sét đánh
(y học) liệu pháp tia điện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.