![](img/dict/02C013DD.png) | [fruit] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quả, trái |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fruits comestibles |
| quả ăn được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fruit sauvage |
| quả dại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jus de fruit |
| nước ép trái cây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ecorce du fruit |
| vỏ trái cây |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | con đẻ; thành quả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fruit d'un amour illégitime |
| con đẻ của mối tình bất chính |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le fruit du travail |
| thành quả lao động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La misère est le fruit de la paresse |
| nghèo khổ là con đẻ của tính lười biếng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) thổ sản, hoa lợi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) lúc tráng miệng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se lever avant le fruit |
| đứng dậy trước lúc ăn tráng miệng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fruit défendu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trái cấm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fruits de mer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôm ốc ngao sò (ở biển) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fruit monté |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mâm quả, khay quả, đĩa quả (dọn ra bàn) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fruits pendants par les branches |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (luật học) quả còn trên cây |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fruits pendants par les racines |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (luật học) mùa màng chưa thu hoạch |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fruit rare |
| ![](img/dict/633CF640.png) | của lạ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fruit sec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) sinh viên thi hỏng; người vô dụng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fruit vert |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) cô gái chưa đến tuổi dậy thì |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) độ nghiêng mặt ngoài (của một bức tường xây thót ngọn) |