|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
froideur
| [froideur] | | danh từ giống cái | | | sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt | | | Traiter quelqu'un avec froideur | | đối xử lạnh nhạt với ai | | | sự lạt lẽo | | | La froideur du style | | sự lạt lẽo của lời văn | | | (từ cũ; nghĩa cũ) tính lạnh | | | La froideur du marbre | | tính lạnh của đá hoa | | phản nghĩa Chaleur. Ardeur, émotion, sensibilité. Cordialité, effusion, éclat, verve. |
|
|
|
|