|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frivolité
| [frivolité] | | danh từ giống cái | | | tính phù phiếm, tính lông bông | | | chuyện tầm phào, việc ba láp | | | Parler avec frivolité de qqch | | nói chuyện tầm phào | | | (số nhiều) hàng thời trang lặt vặt | | | Magasin frivolités | | cửa hàng bán hàng thời trang lặt vặt | | phản nghĩa Gravité, sérieux. |
|
|
|
|