Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frivole


[frivole]
tính từ
phù phiếm, lông bông
Plaisirs frivoles
thú vui phù phiếm
Caractère frivole
tính lông bông
hay thay đổi, lang chạ
Une femme frivole
người đàn bà lang chạ
phản nghĩa Grave, sérieux.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.